--

đơm đặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơm đặt

+  

  • Fabricate, invent, make up (a story)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơm đặt"
Lượt xem: 613